中文 Trung Quốc
移借
移借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào sử dụng khác nhau
để mượn
vay (ngôn ngữ học)
移借 移借 phát âm tiếng Việt:
[yi2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to put to a different use
to borrow
(linguistics) borrowing
移動 移动
移動平均線 移动平均线
移動平均線指標 移动平均线指标
移動式電話 移动式电话
移動性 移动性
移動設備 移动设备