中文 Trung Quốc
  • 移借 繁體中文 tranditional chinese移借
  • 移借 简体中文 tranditional chinese移借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đưa vào sử dụng khác nhau
  • để mượn
  • vay (ngôn ngữ học)
移借 移借 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to put to a different use
  • to borrow
  • (linguistics) borrowing