中文 Trung Quốc
秧苗
秧苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây giống
秧苗 秧苗 phát âm tiếng Việt:
[yang1 miao2]
Giải thích tiếng Anh
seedling
秩 秩
秩序 秩序
秩序井然 秩序井然
秩然不紊 秩然不紊
秩祿 秩禄
秪 秪