中文 Trung Quốc- 秩序
- 秩序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đặt hàng (có trật tự)
- Đặt hàng (chuỗi)
- trật tự xã hội
- bang (xã hội)
- CL:個|个 [ge4]
秩序 秩序 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- order (orderly)
- order (sequence)
- social order
- the state (of society)
- CL:個|个[ge4]