中文 Trung Quốc
秘密警察
秘密警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát mật
秘密警察 秘密警察 phát âm tiếng Việt:
[mi4 mi4 jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
secret police
秘技 秘技
秘書 秘书
秘書長 秘书长
秘籍 秘籍
秘訣 秘诀
秘辛 秘辛