中文 Trung Quốc
秘書
秘书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư ký
秘書 秘书 phát âm tiếng Việt:
[mi4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
secretary
秘書長 秘书长
秘笈 秘笈
秘籍 秘籍
秘辛 秘辛
秘魯 秘鲁
秘魯苦蘵 秘鲁苦蘵