中文 Trung Quốc
秘密會社
秘密会社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một xã hội bí mật
秘密會社 秘密会社 phát âm tiếng Việt:
[mi4 mi4 hui4 she4]
Giải thích tiếng Anh
a secret society
秘密活動 秘密活动
秘密警察 秘密警察
秘技 秘技
秘書長 秘书长
秘笈 秘笈
秘籍 秘籍