中文 Trung Quốc
  • 科學技術 繁體中文 tranditional chinese科學技術
  • 科学技术 简体中文 tranditional chinese科学技术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khoa học và công nghệ
科學技術 科学技术 phát âm tiếng Việt:
  • [ke1 xue2 ji4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • science and technology