中文 Trung Quốc
秋闈
秋闱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu thi (triennial kỳ thi cấp tỉnh trong nhà minh và nhà thanh)
秋闈 秋闱 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
autumn exam (triennial provincial exam during Ming and Qing)
秋雨 秋雨
秋霜 秋霜
秋風掃落葉 秋风扫落叶
秋風過耳 秋风过耳
秋風颯颯 秋风飒飒
秋高氣爽 秋高气爽