中文 Trung Quốc
  • 秋闈 繁體中文 tranditional chinese秋闈
  • 秋闱 简体中文 tranditional chinese秋闱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa thu thi (triennial kỳ thi cấp tỉnh trong nhà minh và nhà thanh)
秋闈 秋闱 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • autumn exam (triennial provincial exam during Ming and Qing)