中文 Trung Quốc
秋高氣爽
秋高气爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và làm mới thời tiết mùa thu
秋高氣爽 秋高气爽 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 gao1 qi4 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
clear and refreshing autumn weather
秌 秋
秏 秏
科 科
科企 科企
科佩爾 科佩尔
科倫坡 科伦坡