中文 Trung Quốc
  • 秋試 繁體中文 tranditional chinese秋試
  • 秋试 简体中文 tranditional chinese秋试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa thu thi (triennial kỳ thi cấp tỉnh trong nhà minh và nhà thanh)
秋試 秋试 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • autumn exam (triennial provincial exam during Ming and Qing)