中文 Trung Quốc
秋試
秋试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu thi (triennial kỳ thi cấp tỉnh trong nhà minh và nhà thanh)
秋試 秋试 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
autumn exam (triennial provincial exam during Ming and Qing)
秋遊 秋游
秋闈 秋闱
秋雨 秋雨
秋風掃落葉 秋风扫落叶
秋風送爽 秋风送爽
秋風過耳 秋风过耳