中文 Trung Quốc
秋衣
秋衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồ lót dài
秋衣 秋衣 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
long underwear
秋褲 秋裤
秋試 秋试
秋遊 秋游
秋雨 秋雨
秋霜 秋霜
秋風掃落葉 秋风扫落叶