中文 Trung Quốc
私運
私运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buôn lậu
私運 私运 phát âm tiếng Việt:
[si1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to smuggle
私釀 私酿
秈 秈
秉 秉
秉公 秉公
秉公辦理 秉公办理
秉性 秉性