中文 Trung Quốc
秈
秈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến gạo
秈 秈 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
common rice
秉 秉
秉 秉
秉公 秉公
秉性 秉性
秉承 秉承
秉持 秉持