中文 Trung Quốc
私謀叛國
私谋叛国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật lập kế hoạch phản bội (thành ngữ)
私謀叛國 私谋叛国 phát âm tiếng Việt:
[si1 mou2 pan4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to secretly plan treason (idiom)
私賣 私卖
私辦 私办
私通 私通
私釀 私酿
秈 秈
秉 秉