中文 Trung Quốc
私心
私心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ích kỷ
động cơ ích kỷ
私心 私心 phát âm tiếng Việt:
[si1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
selfishness
selfish motives
私情 私情
私憤 私愤
私房 私房
私房錢 私房钱
私有 私有
私有制 私有制