中文 Trung Quốc
磷火
磷火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lân quang
磷火 磷火 phát âm tiếng Việt:
[lin2 huo3]
Giải thích tiếng Anh
phosphorescence
磷灰石 磷灰石
磷灰粉 磷灰粉
磷石 磷石
磷礦 磷矿
磷礦石 磷矿石
磷肥 磷肥