中文 Trung Quốc
磷肥
磷肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân bón phốt phát
磷肥 磷肥 phát âm tiếng Việt:
[lin2 fei2]
Giải thích tiếng Anh
phosphate fertilizer
磷脂 磷脂
磷酸 磷酸
磷酸鈉 磷酸钠
磷酸鹽 磷酸盐
磷酸鹽岩 磷酸盐岩
磹 磹