中文 Trung Quốc
磨練
磨练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bình tĩnh chính mình
để thép chính mình
kỷ luật tự giác
độ bền
磨練 磨练 phát âm tiếng Việt:
[mo2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to temper oneself
to steel oneself
self-discipline
endurance
磨耗 磨耗
磨腳石 磨脚石
磨菇 磨菇
磨製石器 磨制石器
磨豆腐 磨豆腐
磨起泡 磨起泡