中文 Trung Quốc
磨腳石
磨脚石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòn đá mài
磨腳石 磨脚石 phát âm tiếng Việt:
[mo2 jiao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
pumice stone
磨菇 磨菇
磨蝕 磨蚀
磨製石器 磨制石器
磨起泡 磨起泡
磨蹭 磨蹭
磨難 磨难