中文 Trung Quốc
秀氣
秀气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
duyên dáng
秀氣 秀气 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 qi5]
Giải thích tiếng Anh
delicate
graceful
秀水 秀水
秀水鄉 秀水乡
秀洲 秀洲
秀美 秀美
秀色可餐 秀色可餐
秀色孫鰈 秀色孙鲽