中文 Trung Quốc
  • 秀外慧中 繁體中文 tranditional chinese秀外慧中
  • 秀外慧中 简体中文 tranditional chinese秀外慧中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rất đẹp trai và thông minh (thành ngữ)
秀外慧中 秀外慧中 phát âm tiếng Việt:
  • [xiu4 wai4 hui4 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • good-looking and intelligent (idiom)