中文 Trung Quốc
秀外慧中
秀外慧中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất đẹp trai và thông minh (thành ngữ)
秀外慧中 秀外慧中 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 wai4 hui4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
good-looking and intelligent (idiom)
秀山 秀山
秀山土家族苗族自治縣 秀山土家族苗族自治县
秀山縣 秀山县
秀峰區 秀峰区
秀嶼 秀屿
秀嶼區 秀屿区