中文 Trung Quốc
禽龍
禽龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Iguanodon
禽龍 禽龙 phát âm tiếng Việt:
[qin2 long2]
Giải thích tiếng Anh
iguanodon
禾 禾
禾場 禾场
禾木科 禾木科
禾稈 禾秆
禾稻 禾稻
禾穀 禾谷