中文 Trung Quốc
禰
祢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mi
禰 祢 phát âm tiếng Việt:
[Mi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Mi
禰 祢
禱 祷
禱告 祷告
禱文 祷文
禱祝 祷祝
禱詞 祷词