中文 Trung Quốc
  • 禱告 繁體中文 tranditional chinese禱告
  • 祷告 简体中文 tranditional chinese祷告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cầu nguyện
  • cầu nguyện
禱告 祷告 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 gao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pray
  • prayer