中文 Trung Quốc
禪院
禅院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phật giáo hall
禪院 禅院 phát âm tiếng Việt:
[chan2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist hall
禫 禫
禮 礼
禮 礼
禮儀 礼仪
禮制 礼制
禮券 礼券