中文 Trung Quốc
禁戒
禁戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ chống lại
禁戒 禁戒 phát âm tiếng Việt:
[jin4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
guard against
禁書 禁书
禁果 禁果
禁止 禁止
禁止吸煙 禁止吸烟
禁止外出 禁止外出
禁止核武器試驗條約 禁止核武器试验条约