中文 Trung Quốc- 禁止外出
- 禁止外出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cấm sb để đi ra ngoài
- để lệnh giới nghiêm
- để mặt đất (như biện pháp kỷ luật)
禁止外出 禁止外出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to forbid sb to go out
- to curfew
- to ground (as disciplinary measure)