中文 Trung Quốc
  • 禁止外出 繁體中文 tranditional chinese禁止外出
  • 禁止外出 简体中文 tranditional chinese禁止外出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cấm sb để đi ra ngoài
  • để lệnh giới nghiêm
  • để mặt đất (như biện pháp kỷ luật)
禁止外出 禁止外出 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 zhi3 wai4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to forbid sb to go out
  • to curfew
  • to ground (as disciplinary measure)