中文 Trung Quốc
  • 神舟號飛船 繁體中文 tranditional chinese神舟號飛船
  • 神舟号飞船 简体中文 tranditional chinese神舟号飞船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thâm (tàu vũ trụ)
神舟號飛船 神舟号飞船 phát âm tiếng Việt:
  • [Shen2 zhou1 hao4 fei1 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • Shenzhou (spacecraft)