中文 Trung Quốc
神色
神色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu hiện
Nhìn
神色 神色 phát âm tiếng Việt:
[shen2 se4]
Giải thích tiếng Anh
expression
look
神話 神话
神話故事 神话故事
神諭 神谕
神跡 神迹
神輿 神舆
神農 神农