中文 Trung Quốc
神經細胞
神经细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tế bào thần kinh
tế bào thần kinh
神經細胞 神经细胞 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
nerve cell
neuron
神經網 神经网
神經網絡 神经网络
神經網路 神经网路
神經纖維瘤 神经纤维瘤
神經膠質 神经胶质
神經膠質細胞 神经胶质细胞