中文 Trung Quốc
神經症
神经症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neurosis
神經症 神经症 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
neurosis
神經痛 神经痛
神經科 神经科
神經突 神经突
神經系統 神经系统
神經索 神经索
神經細胞 神经细胞