中文 Trung Quốc
神經氨酸酶
神经氨酸酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Neuraminidase (N virus như dịch cúm gia cầm H5N1)
神經氨酸酶 神经氨酸酶 phát âm tiếng Việt:
[shen2 jing1 an1 suan1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
neuraminidase (the N of virus such as bird flu H5N1)
神經生物學 神经生物学
神經病 神经病
神經症 神经症
神經科 神经科
神經突 神经突
神經管 神经管