中文 Trung Quốc
神祇
神祇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị thần
神祇 神祇 phát âm tiếng Việt:
[shen2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
gods
神祕莫測 神秘莫测
神祖 神祖
神祠 神祠
神秘主義 神秘主义
神童 神童
神筆 神笔