中文 Trung Quốc
神秘主義
神秘主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần bí
神秘主義 神秘主义 phát âm tiếng Việt:
[shen2 mi4 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
mysticism
神童 神童
神筆 神笔
神經 神经
神經元網 神经元网
神經原 神经原
神經外科 神经外科