中文 Trung Quốc
磨破嘴皮
磨破嘴皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói cho đến khi một là màu xanh vào mặt
磨破嘴皮 磨破嘴皮 phát âm tiếng Việt:
[mo2 po4 zui3 pi2]
Giải thích tiếng Anh
to talk until one is blue in the face
磨破嘴皮子 磨破嘴皮子
磨碎 磨碎
磨磨蹭蹭 磨磨蹭蹭
磨穿鐵硯 磨穿铁砚
磨練 磨练
磨耗 磨耗