中文 Trung Quốc- 仁者見仁,智者見智
- 仁者见仁,智者见智
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các tốt bụng thấy lòng nhân từ, sự khôn ngoan thấy khôn ngoan.
- Quan điểm khác nhau được admissible. (thành ngữ)
仁者見仁,智者見智 仁者见仁,智者见智 phát âm tiếng Việt:- [ren2 zhe3 jian4 ren2 , zhi4 zhe3 jian4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh- The benevolent sees benevolence, the wise sees wisdom.
- Different views are admissible. (idiom)