中文 Trung Quốc
  • 仁至義盡 繁體中文 tranditional chinese仁至義盡
  • 仁至义尽 简体中文 tranditional chinese仁至义尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lòng nhân từ khắc nghiệt, tối đa nhiệm vụ (thành ngữ); tỉ mỉ Đức hạnh và quan tâm đến nhiệm vụ
仁至義盡 仁至义尽 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 zhi4 yi4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • extreme benevolence, utmost duty (idiom); meticulous virtue and attention to duty