中文 Trung Quốc
仁波切
仁波切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rinpoche (Tây Tạng từ kính cẩn)
仁波切 仁波切 phát âm tiếng Việt:
[Ren2 bo1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
Rinpoche (Tibetan honorific)
仁義 仁义
仁義 仁义
仁義道德 仁义道德
仁至義盡 仁至义尽
仁術 仁术
仁言利博 仁言利博