中文 Trung Quốc
人類
人类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân loại
nhân loại
nhân loại
人類 人类 phát âm tiếng Việt:
[ren2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
humanity
human race
mankind
人類乳突病毒 人类乳突病毒
人類免疫缺陷病毒 人类免疫缺陷病毒
人類基因組計劃 人类基因组计划
人類學家 人类学家
人類起源 人类起源
人馬 人马