中文 Trung Quốc
人造衛星
人造卫星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vệ tinh nhân tạo
人造衛星 人造卫星 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zao4 wei4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
artificial satellite
人造語言 人造语言
人造黃油 人造黄油
人道 人道
人道救援 人道救援
人選 人选
人間 人间