中文 Trung Quốc
人造黃油
人造黄油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ thực vật
人造黃油 人造黄油 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zao4 huang2 you2]
Giải thích tiếng Anh
margarine
人道 人道
人道主義 人道主义
人道救援 人道救援
人間 人间
人間佛教 人间佛教
人間喜劇 人间喜剧