中文 Trung Quốc- 保養
- 保养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hãy chăm sóc (hoặc bảo tồn) sức khỏe của một
- để giữ trong sửa chữa tốt
- để duy trì
- bảo trì
保養 保养 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take good care of (or conserve) one's health
- to keep in good repair
- to maintain
- maintenance