中文 Trung Quốc
保護人
保护人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người giám hộ
người chăm sóc
bảo trợ
保護人 保护人 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
guardian
carer
patron
保護傘 保护伞
保護劑 保护剂
保護區 保护区
保護性 保护性
保護模式 保护模式
保護者 保护者