中文 Trung Quốc
保戶
保户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách bảo hiểm chủ
保戶 保户 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
insurance policy holder
保持 保持
保持克制 保持克制
保持原貌 保持原貌
保時捷 保时捷
保暖 保暖
保有 保有