中文 Trung Quốc
保惠師
保惠师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
comforter
保惠師 保惠师 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hui4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
comforter
保戶 保户
保持 保持
保持克制 保持克制
保持聯繫 保持联系
保時捷 保时捷
保暖 保暖