中文 Trung Quốc
俊
俊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
nổi tiếng
đẹp trai
tài năng
(phát âm ngôn của 俊[jun4])
mát mẻ
gọn gàng
俊 俊 phát âm tiếng Việt:
[zun4]
Giải thích tiếng Anh
(dialectal pronunciation of 俊[jun4])
cool
neat
俊俏 俊俏
俊傑 俊杰
俊拔 俊拔
俊美 俊美
俊雅 俊雅
俎 俎