中文 Trung Quốc
  • 俉 繁體中文 tranditional chinese
  • 俉 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 逢俉 [feng2 wu2], đi ngang qua sth đáng sợ
  • để có một sợ
俉 俉 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 逢俉[feng2 wu2], to come across sth scary
  • to have a fright