中文 Trung Quốc
俄頃
俄顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời điểm
hiện nay
俄頃 俄顷 phát âm tiếng Việt:
[e2 qing3]
Giải thích tiếng Anh
in a moment
presently
俅 俅
俉 俉
俊 俊
俊俏 俊俏
俊傑 俊杰
俊拔 俊拔