中文 Trung Quốc
便利店
便利店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng tiện lợi
便利店 便利店 phát âm tiếng Việt:
[bian4 li4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
convenience store
便利性 便利性
便利貼 便利贴
便器 便器
便壺 便壶
便嬛 便嬛
便宜 便宜