中文 Trung Quốc
便函
便函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bức thư không chính thức gửi bởi một tổ chức
便函 便函 phát âm tiếng Việt:
[bian4 han2]
Giải thích tiếng Anh
an informal letter sent by an organization
便利 便利
便利商店 便利商店
便利店 便利店
便利貼 便利贴
便器 便器
便士 便士